Xe đầu kéo Hongyan Iveco
Tên Phương tiện: Xe đầu kéo
Thương hiệu: Hongyan
Xuất xứ: Trung Quốc
Năm sản xuất:
Giá bán: 0937.468.345
Tên Phương tiện: Xe đầu kéo
Thương hiệu: Hongyan
Xuất xứ: Trung Quốc
Năm sản xuất:
Giá bán: 0937.468.345
Trước tiên, chúng tôi trân trọng cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, kính chúc quý khách sức khỏe, thành công, hạnh phúc.
Xe đầu kéo Hongyan Iveco với nhiều tính năng vượt trội được nhiều khách hàng đánh giá cao như:
+ Xe đầu kéo Hongyan Tiết kiệm nhiên liệu 3 đến 5% so với các sản phẩm cùng hiệu suất, cùng phân khúc
+ Xe đầu kéo Hongyan sử dụng động cơ Cursor 9, công nghệ Italia có Độ ồn thấp hơn các sản phẩm khác, tạo cảm giác dễ chịu và đảm bảo sức khỏe cho tài xế
+ Hệ thống điện ổn định, ít hư hỏng
+ Xe đầu kéo Hongyan iveco có Thời gian bảo hành vượt trội so với các dòng sản phẩm cùng loại (2 năm hoặc 240.000km so với 1 năm hoặc 20.000km của các dòng xe Trung Quốc khác)
+ Có chuyên gia kỹ thuật của nhà máy hộ trợ tại Việt Nam
+ Chương trình khuyến mãi mua xe tặng vàng lên đến hàng trăm triệu từ nhà máy
Để nhận báo giá và các chương trình khuyến mãi cụ thể, quý khách vui lòng gọi cho chúng tôi: 0937.468.345, chân thành cảm ơn quý khách
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO |
||
Model |
|
CQ4255HTG334H |
Công thức bánh xe |
|
6x4 |
Nhà sản xuất |
|
Tập đoàn công nghiệp ô tô Thượng Hải - SAIC Motor Corporation Limited |
Năm sản xuất |
|
2019 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Tự trọng bản thân |
kg |
9650 |
Tải trọng kéo theo |
kg |
394000 |
KÍCH THƯỚC |
||
Khoảng cách trục |
mm |
3285 + 1400 |
Chiều dài |
mm |
6855 |
Chiều rộng |
mm |
2525 |
Chiều cao |
mm |
3839 |
Nhô trước |
mm |
1435 |
Nhô sau |
mm |
735 |
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
|
SFH® Cursor 9 độc quyền phát triển giữa tập đoàn FIAT (Ytalia) và tập đoàn SAIC; sử dụng hệ thống kim phun điện tử ECU, CRDJ tiên tiến nhất, các chi tiết máy được cắt gọt trên dây chuyền CNC hoàn toàn tự động đạt độ chính xác tuyệt đối đảm bảo sự vận hành bền bỉ trên mọi tuyến đường. |
Số lượng Cylinder |
|
6 |
Thể tích làm việc |
|
8706 ml |
Turbo tăng áp |
|
HOLSET (Mỹ) tiết kiệm nhiên liệu, tăng cường khả năng leo dốc, vượt lầy … |
Công suất |
HP/Kw |
390HP/287KW tại vòng tua máy 2100 rpm |
Momen cực đại |
Nm/r/min |
1590N.m tại vòng tua máy 1100-1700 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro Ⅳ |
Tỷ số nén |
|
17/1 |
HỆ THỐNG KHUNG SƯỜN |
||
Loại |
|
Loại tiết diện chữ U, khung thang song song và các khung gia cường, các |
khớp nối được tán rivê |
||
Kích thước khung (RxC) |
mm |
940-780 x 305 (H) |
Chiều dày chassis |
mm |
8+4 |
LỐP XE |
||
Hãng sản xuất |
|
Double Coin - Nhãn hiệu hai đồng tiền |
Kích thước lốp |
|
12.00R20 - 18PR |
Số lượng lốp |
|
11 chiếc bao gồm 01 chiếc dự phòng |
HỘP SỐ |
||
Model |
|
12JSD180T, 12 số tiến, 2 số lùi. |
Hãng sản xuất |
|
FAST, vật liệu nhôm |
LY HỢP |
||
Loại |
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính |
mm |
430 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Phanh chính |
|
Khí nén, hai dòng loại phanh tang trống |
Phanh đỗ xe |
|
Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2 + 3 |
Phanh phụ |
|
Phanh Cylinder động cơ |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
||
Điện áp |
|
24v, máy khởi động 24V - 5.4 Kw |
Máy phát điện |
|
28V - 1,54 Kw |
Ắc quy |
|
2 x 12v, 165Ah |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trục trước |
|
Giảm chấn thủy lực, số lượng lá nhíp - 8 lá |
Trục sau |
|
Giảm chấn thủy lực, số lượng lá nhíp - 12 lá |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Model |
|
ZF - Đức, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TRỤC |
||
Model |
|
HY320 - 16 tấn, Độc quyền do HongYan sản xuất, sử dung thép đúc |
cường độ cao, khả năng chịu tải lớn. Qua 2 triệu lần thử nghiệm thực tế sức tải lên tới 44 tấn/1 cầu |
||
Khóa Visai |
|
Khóa chéo và trục giữa |
Tỷ số truyền |
|
4,677 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
85 |
BÌNH NHIÊN LIỆU |
||
Dung tích |
Lít |
550 - sử dụng vật liệu nhôm làm bình chứa |
CABIN - ĐẶC TÍNH KHÁC |
||
Model |
|
Cabin M100 nóc cao, bản đầy đủ, có 2 giường nằm , có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 2 bộ giảm xóc bóng hơi và bộ giữ cân bằng nằm ngang… |
Mâm kéo |
|
#50 hoặc #90 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
300 |
Nhiên liệu tiêu hao |
lít/100 km |
30 |
Độ vượt dốc lớn nhất |
% |
35 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
18 |
Hình ảnh xe Đầu kéo Hongyan cầu láp 2020
Hotline (24/7)
Khiếu nại, phản hồi
Hợp tác
Bộ phận kinh doanh
Chăm sóc khách hàng